Có 2 kết quả:

推銷 tuī xiāo ㄊㄨㄟ ㄒㄧㄠ推销 tuī xiāo ㄊㄨㄟ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển phổ thông

tiêu thụ, bán

Từ điển Trung-Anh

(1) to market
(2) to sell

Từ điển phổ thông

tiêu thụ, bán

Từ điển Trung-Anh

(1) to market
(2) to sell